| TT | Ngày dự kiến sát hạch | Cơ sở đào tạo | Địa điểm sát hạch | Số lượng | Hạng |
| 1 | 3/9/2025 | Công ty đường bộ phú thọ | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | 550 | A1 |
| 2 | 3/9/2025 | Trung tâm GDNN-GDTX Bình Xuyên | Trung tâm GDNN-GDTX Bình Xuyên | 512 | A1 |
| 3 | 4/9/2025 | Cty TNHH Thành An | TTDN và ĐTLX Việt Trì | 550 | A1 |
| 4 | 4/9-5/9/2025 | Trung tâm ĐT,SHLX Hoà Bình | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật CN Hoà Bình | 650 | B,C1,C |
| 5 | 4/9-5/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 1) | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 1) | 500 | B,C1,C,D2,D,CE |
| 6 | 5/9-6/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo và Sát hạch lái xe Hùng Vương (VP) | Trung tâm GDNN đào tạo và Sát hạch lái xe Hùng Vương (VP) | 500 | B |
| 7 | 6/9/2025 | Công ty CP Vận tải ô tô Phú Thọ | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | 550 | A1 |
| 8 | 7/9/2025 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Vĩnh Phúc | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Vĩnh Phúc | 600 | A1 |
| 9 | 7/9-8/9/2025 | Trường CĐ cơ khí Nông nghiệp | Trường CĐ cơ khí Nông nghiệp | 500 | B,D2,D |
| 10 | 8/9/2025 | Cty TNHH Thành An | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | 580 | A1 |
| 11 | 8/9/2025 | Ban Quản lý Bến xe Vĩnh Phúc | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Vĩnh Phúc | 580 | A1 |
| 12 | 8/9-9/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 2) | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 2) | 500 | B,C1 |
| 13 | 9/9-10/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo và Sát hạch lái xe Hùng Vương (VP) | Trung tâm GDNN đào tạo và Sát hạch lái xe Hùng Vương (VP) | 500 | B,C1 |
| 14 | 10/9/2025 | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | 598 | A1 |
| 15 | 10/9-11/9/2025 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật CN Hoà Bình | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật CN Hoà Bình | 650 | B,C1,C,D2,D |
| 16 | 11/9-12/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 1) | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 1) | 500 | B,C1,C,D2,D, CE |
| 17 | 11/9/2025 | Công ty CP TM & DV Phúc Hưng) | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | 400 | A1 |
| 18 | 12/9/2025 | Trung tâm ĐT,SHLX Hoà Bình | Trung tâm ĐT,SHLX Hoà Bình | 600 | A1 |
| 19 | 12/9/2025 | Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Tường | Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Tường | 600 | A1 |
| 20 | 12/9-13/9/2025 | Trung tâm dạy nghề Thanh Thuỷ | Trung tâm dạy nghề Thanh Thuỷ | 500 | B |
| 21 | 13/9-14/9/2025 | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | 500 | B |
| 22 | 14/9/2025 | TT đào tạo lái xe Đức Thịnh | TT GDTX Vĩnh Phúc | 438 | A1 |
| 23 | 14/9/2025 | Trung tâm ĐT,SHLX Hoà Bình | Trung tâm ĐT,SHLX Hoà Bình | 600 | A1 |
| 24 | 15/9-16/9/2025 | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | 343 | B |
| 25 | 15/9-16/9/2025 | Trung tâm ĐT,SHLX Hoà Bình | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật CN Hoà Bình | 650 | B,C1,C |
| 26 | 15/9-16/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo và Sát hạch lái xe Hùng Vương (VP) | Trung tâm GDNN đào tạo và Sát hạch lái xe Hùng Vương (VP) | 500 | B,C1 |
| 27 | 17/9/2025 | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | 600 | A1 |
| 28 | 17/9/2025 | TT đào tạo lái xe Đức Thịnh | TT GDTX Vĩnh Phúc | 389 | A1 |
| 29 | 17/9/2025 | Trung tâm GDTX BÌnh Xuyên | Trung tâm GDTX BÌnh Xuyên | 550 | A1 |
| 30 | 18/9/2025 | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | 600 | A1 |
| 31 | 18/9/2025 | Trung tâm ĐT và SHLX CGĐB số 1 thuộc trường CĐ KD và CN Hà Nội | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật CN Hoà Bình | 300 | B,C |
| 32 | 18/9-19/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 1) | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 1) | 500 | B,C1,C,D2,D, CE |
| 33 | 19/9/2025 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Vĩnh Phúc | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Vĩnh Phúc | 600 | A1 |
| 34 | 21/9/2025 | Trung tâm GDNN - Công ty CP VT ô tô Vĩnh Phúc | Trung tâm GDTX Vĩnh Phúc | 600 | A1 |
| 35 | 21/9-22/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo và Sát hạch lái xe Hùng Vương (VP) | Trung tâm GDNN đào tạo và Sát hạch lái xe Hùng Vương (VP) | 500 | B,C1 |
| 36 | 22/9-23/9/2025 | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | 500 | B,C1 |
| 37 | 22/9-23/9/2025 | Trung tâm dạy nghề Thanh Thuỷ | Trung tâm dạy nghề Thanh Thuỷ | 500 | B |
| 38 | 24/9/2025 | Trường CĐ công nghiệp Hoá Chất | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 2) | 500 | A1 |
| 39 | 24/9-25/9/2025 | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 1) | Trung tâm GDNN đào tạo lái xe Hùng Vương (cơ sở 1) | 500 | B,C1,C,D2,D, CE |
| 40 | 24/9-25/9/2025 | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | 500 | B |
| 41 | 25/9-26/9/2025 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1, Cty Honda VN | Cty Honda VN | 345 | B |
| 42 | 26/9/2025 | Công ty đường bộ phú thọ | Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Việt Trì | 500 | A1 |
| 43 | 26/9-27/9/2025 | Trung tâm đào tạo lái xe Phú Thọ (cơ sở 2), TT DN và ĐTLX Việt Trì | Trung tâm đào tạo lái xe Phú Thọ (cơ sở 2) | 495 | B,D2,D,CE |
| 44 | 27/8/2025 | Cty CP Đường bộ Phú Thọ | Trung tâm DN và ĐTLX Việt Trì | 500 | A1 |
| 45 | 27/9-28/9/2025 | Trường CĐ Cơ khí nông nghiệp | Trường CĐ Cơ khí nông nghiệp | 500 | B,D2,D |
| 46 | 28/9/2025 | Trung tâm dạy nghề Thanh Thuỷ | Trung tâm dạy nghề Thanh Thuỷ | 450 | A1 |
| 47 | 28/9-29/9/2025 | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật xây dựng và Nghiệp vụ | Trung tâm ĐT LX Phú Thọ (cơ sở 1) | 450 | B |
| 48 | 28/9-29/9/2025 | Trung tâm ĐT,SHLX Hoà Bình | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật CN Hoà Bình | 650 | B,C1,C |
| 49 | 29/9-30/9/2025 | Trung tâm DV VL Phú Thọ, Trường CĐ nông lâm Phú Thọ | Trung tâm DN và ĐTLX Việt Trì | 358 | B |
| 50 | 29/9-30/9/2025 | Trung tâm GDNN ĐT&SHLX Hùng Vương (Vĩnh phúc) | Trung tâm GDNN ĐT&SHLX Hùng Vương (Vĩnh phúc) | 500 | B,C1 |
| 51 | 30/9/2025 | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật xây dựng và Nghiệp vụ | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật xây dựng và Nghiệp vụ | 400 | A1 |